Tìm hiểu về hệ thống BMS

- BMS là viết tắt của cụm từ Building Management System – Hệ thống quản lý tòa nhà.
- Hệ thống BMS bao gồm hệ thống phần cứng và phần mềm để điều khiển và giám sát toàn bộ hệ thống kỹ thuật trong các tòa nhà cao tầng hiện đại như: hệ thống điện, nước sinh hoạt, điều hòa, thông gió, an ninh, báo cháy, chữa cháy, cảnh báo môi trường… nhằm nâng cao hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo sự tiện nghi cho người sử dụng.
- Thông qua việc can thiệp vào các hệ thống trên, hệ thống BMS có thể hỗ trợ đắc lực và hiệu quả cho việc vận hành/quản lý, tạo ra môi trường thuận lợi nhất cho các sinh hoạt của con người trong tòa nhà.
Tải tài liệu PDF tại đây
1. Tổng quan
1.1. Khái niệm
- BMS là viết tắt của cụm từ Building Management System – Hệ thống quản lý tòa nhà.
- Hệ thống BMS bao gồm hệ thống phần cứng và phần mềm để điều khiển và giám sát toàn bộ hệ thống kỹ thuật trong các tòa nhà cao tầng hiện đại như: hệ thống điện, nước sinh hoạt, điều hòa, thông gió, an ninh, báo cháy, chữa cháy, cảnh báo môi trường… nhằm nâng cao hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo sự tiện nghi cho người sử dụng.
- Thông qua việc can thiệp vào các hệ thống trên, hệ thống BMS có thể hỗ trợ đắc lực và hiệu quả cho việc vận hành/quản lý, tạo ra môi trường thuận lợi nhất cho các sinh hoạt của con người trong tòa nhà.
- Cấu trúc của hệ thống BMS gồm 4 phần: Phần mềm điều khiển trung tâm, thiết bị cấp quản lý, bộ điều khiển cấp trường, cảm biến và các thiết bị chấp hành.
- Cấp quản lý – Phần mềm điều khiển trung tâm
- Đây là nơi điều khiển cao nhất trong hệ thống quản lý tòa nhà BMS.
- Cấp quản lý là nơi chưa phần mềm điều khiển trung tâm, ở đây có thể theo dõi, giám sát, điều hành và ra lệnh cho bất cứ vị trí nào trong toàn bộ hệ thống điều khiển.Ở phần mềm điều khiển trung tâm sẽ thu thập, lưu trữ và xử lý các dữ liệu như lịch sử quá trình sử dụng năng lượng, chi phí vận hành, các cảnh báo và sự cố phát sinh, … Và cấp quản lý sẽ tạo ra các báo cáo phục vụ cho quá trình quản lý một cách hiệu quả nhất.
Giao diện hồ họa giám sát hệ thống Chiller và tháp giải nhiệt
- Cấp điều khiển giám sát – Các thiết bị quản lý
- Ở cấp điều khiển giám sát là nơi có các thiết bị quản lý (các máy tính), đóng vai trò là một phương thức giao tiếp giữa hệ thống và nhân viên vận hành tòa nhà.
- Chức năng chính của bộ phận này trong BMS System là giúp con người cài đặt các ứng dụng, theo dõi, giám sát và cảnh báo các vấn đề bất thường thông qua đồ thị, bảng biểu hay các báo cáo tự động định kỳ, …
- Cấp điều khiển – Bộ điều khiển cấp trường
- Đây là nơi xuất hiện của các bộ điều khiển như DDC, bộ điều khiển lập trình PLC hay bộ điều khiển tự động hóa khả trình – PAC, …
- Trong hệ thống BMS tòa nhà, các bộ điều khiển có nhiệm vụ tiếp nhận dữ liệu từ hệ thống các cảm biến đầu vào. Sau đó, các bộ điều khiển sẽ sử dụng thuật toán để xử lý những dữ liệu đầu vào này và chuyển chúng thành lệnh rồi truyền đạt tới các thiết bị thuộc cấp chấp hành ở dưới.
- Các bộ điều khiển có thể thay con người xử lý thông tin một cách chính xác trong thời gian cực ngắn. Điều chỉnh thiết bị cấp dươi phù hợp với điều kiện thực tế mà không cần sự can thiệp thực tế từ con người.
- Cấp chấp hành – Cảm biến và các thiết bị chấp hành.
- Ở cấp chấp hành chúng ta có những phần sau:
- Các thiết bị thu thập dữ liệu đầu vào: hệ thống cảm biến, camera, đầu thẻ…
- Các thiết bị vận hành đầu ra: quạt, điều hòa, đèn, còi, chuông, loa, máy bơm, van, động cơ…
- Hệ thống sẽ tiếp nhận dữ liệu từ các thiết bị đầu vào, sau đó thì các cấp cao hơn sẽ xử lý thông tin, chuyển đổi dữ liệu thành các lệnh và thay đổi trạng thái hoạt động của các thiết bị đầu ra một cách chính xác.
- Nhưng hiện nay các thiết bị đầu ra được thiết kế rất thông minh và có bộ xử lý riêng. Vì vậy nó có thể tự điều chỉnh để phù hợp với điều kiện thực tế mà không cần chờ các cấp cao hơn của hệ thống quản lý tòa nhà BMS.
1.3. Chức năng hệ thống
- Hệ thống BMS (Building Management System) giúp quản lý, giám sát và điều khiển các hệ thống kỹ thuật quan trọng trong tòa nhà nhằm tối ưu hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo an toàn.
- Dưới đây là các hệ thống chính mà BMS quản lý:
- Hệ Thống HVAC (Heating, Ventilation, Air Conditioning) – Sưởi, Thông Gió, Điều Hòa
- Hệ thống HVAC là thành phần tiêu thụ năng lượng lớn nhất trong tòa nhà và được BMS điều khiển để tối ưu hiệu suất.
- Chức năng của BMS với HVAC:
- Giám sát nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí trong các khu vực.
- Điều khiển chiller, AHU (Air Handling Unit), FCU (Fan Coil Unit), quạt gió, bơm nước lạnh.
- Điều chỉnh tốc độ quạt, lưu lượng gió để tối ưu tiết kiệm năng lượng.
- Điều khiển hệ thống làm mát tự động theo tải thực tế.
- Lợi ích:
- Tiết kiệm năng lượng.
- Đảm bảo môi trường làm việc thoải mái.
- Hệ Thống Chiếu Sáng (Lighting Control System)
- BMS giúp kiểm soát hệ thống chiếu sáng để tiết kiệm điện và tăng tuổi thọ bóng đèn.
- Chức năng của BMS với chiếu sáng:
- Điều khiển chiếu sáng theo lịch trình, theo cảm biến chuyển động hoặc ánh sáng môi trường.
- Tích hợp với hệ thống rèm cửa thông minh để tận dụng ánh sáng tự nhiên.
- Điều khiển tắt/mở đèn theo khu vực, theo giờ làm việc.
- Lợi ích:
- Giảm tiêu thụ điện đáng kể.
- Tăng tuổi thọ hệ thống chiếu sáng.
- Hệ Thống Điện (Power Management System – PMS)
- Quản lý hệ thống điện là một trong những chức năng quan trọng nhất của BMS để đảm bảo an toàn và tối ưu hóa sử dụng năng lượng.
- Chức năng của BMS với hệ thống điện:
- Giám sát tiêu thụ điện theo khu vực, từng thiết bị quan trọng.
- Điều khiển máy phát điện, UPS (hệ thống lưu điện), hệ thống phân phối điện.
- Cảnh báo khi có sự cố quá tải, mất điện, chập điện.
- Lợi ích:
- Đảm bảo cung cấp điện ổn định.
- Giảm lãng phí năng lượng và tối ưu chi phí vận hành.
- Hệ Thống An Ninh (Security System)
- BMS có thể tích hợp với các hệ thống an ninh để đảm bảo an toàn cho tòa nhà.
- Chức năng của BMS với an ninh:
- Kiểm soát ra vào (Access Control) bằng thẻ từ, vân tay, mã PIN.
- Giám sát camera an ninh (CCTV), hệ thống báo động.
- Điều khiển khóa cửa, hàng rào điện, hệ thống báo động khi có xâm nhập trái phép.
- Lợi ích:
- Đảm bảo an toàn cho cư dân, nhân viên và tài sản.
- Tăng cường khả năng giám sát từ xa.
- Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy (Fire Alarm System – FAS)
- BMS giúp giám sát và tự động phản ứng với sự cố cháy nổ, giảm thiểu thiệt hại.
- Chức năng của BMS với PCCC:
- Giám sát cảm biến khói, nhiệt độ, CO2 để phát hiện cháy sớm.
- Tích hợp với hệ thống báo cháy, còi báo động, hệ thống phun nước (sprinkler system).
- Kích hoạt quạt hút khói, cửa chống cháy, hệ thống báo động sơ tán.
- Lợi ích:
- Phát hiện và xử lý sự cố nhanh chóng.
- Đảm bảo an toàn cho con người và tài sản.
- Hệ Thống Cấp Thoát Nước (Water Supply & Drainage System)
- BMS giúp quản lý hệ thống cấp nước, thoát nước và xử lý nước thải.
- Chức năng của BMS với hệ thống nước:
- Giám sát mực nước trong bể chứa, áp suất đường ống.
- Điều khiển bơm nước, hệ thống lọc nước, làm mềm nước.
- Phát hiện rò rỉ nước, cảnh báo sự cố.
- Lợi ích:
- Đảm bảo cung cấp nước ổn định, tránh lãng phí.
- Giảm nguy cơ rò rỉ nước gây hư hỏng tài sản.
- Hệ Thống Quản Lý Năng Lượng (Energy Management System – EMS)
- EMS là phần mở rộng quan trọng của BMS, giúp phân tích, tối ưu hóa và giảm tiêu thụ năng lượng.
- Chức năng:
- Thu thập dữ liệu từ công tơ điện, đồng hồ nước, cảm biến năng lượng.
- Đưa ra cảnh báo khi tiêu thụ điện quá mức.
- Lập báo cáo xu hướng sử dụng năng lượng theo thời gian.
- Lợi ích:
- Tiết kiệm chi phí vận hành.
- Giúp doanh nghiệp đạt tiêu chuẩn "tòa nhà xanh".
- Hệ Thống Quản Lý Thang Máy & Bãi Đỗ Xe
- BMS có thể kiểm soát thang máy và hệ thống đỗ xe thông minh, giúp vận hành hiệu quả hơn.
- Chức năng:
- Điều khiển thang máy theo giờ cao điểm, phân luồng hợp lý.
- Giám sát tải trọng thang máy, báo lỗi khi có sự cố.
- Quản lý bãi đỗ xe thông minh, hệ thống nhận diện biển số.
- Lợi ích:
- Giảm ùn tắc trong giờ cao điểm.
- Cải thiện trải nghiệm cho cư dân và khách hàng.
1.4. Tính năng hệ thống
- Hỗ trợ thiết bị thông minh trong phạm vi tòa nhà, đồng bộ các lệnh hoạt động trực tuyến theo thời gian thực. Giúp các nhân viên kỹ thuật có thể vận hành các hệ thống này một cách an toàn, chính xác và hiệu quả.
- Liên kết các hệ thống điện nước, an ninh,… thông qua một giao diện mở có khả năng điều khiển bằng giao thức mạng. Đồng thời đảm bảo các hệ thống này luôn hoạt động và vận hành một cách tối ưu, hiệu quả. Qua đó, đáp ứng tốt nhất nhu cầu sử dụng, giúp những người sinh sống hoặc làm việc trong tòa nhà luôn cảm thấy thoải mái và tiện nghi.
- Kiểm soát lưu trữ data, tổng hợp, xuất báo cáo dữ liệu cho người dùng dưới nhiều hình thức như biểu đồ, văn bản, bảng thống kê,… thuận tiện cho việc theo dõi, tra cứu của các kỹ sư vận hành.
- Tự động phát hiện các sự cố, đưa ra những tín hiệu cảnh báo chính xác, kịp thời đến đội ngũ vận hành. Góp phần giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản khi xảy ra sự cố.
- Theo dõi chất lượng môi trường không khí, điện năng, đường truyền mạng,… Là căn cứ để đội ngũ vận hành điều chỉnh các hệ thống này, giúp tạo ra môi trường làm việc thuận lợi, thân thiện và thoải mái nhất.
- Linh hoạt với khả năng mở rộng, tích hợp cùng các ứng dụng khác. Qua đó mang lại các giải pháp hoàn hảo, giúp nâng cao hiệu quả vận hành của tòa nhà.
1.5. Ưu điểm của hệ thống
- Đơn giản hóa vận hành: BMS hỗ trợ chương trình hóa các thủ tục, các chức năng có tính lặp đi lặp lại để vận hành tự động, giảm thiểu khối lượng công việc cho con người.
- Giảm thời gian đào tạo cho nhân viên vận hành: BMS hiển thị các chỉ dẫn trực tiếp trên màn hình cũng như giao diện trực quan của tòa nhà, giúp con người có thể dễ dàng sử dụng.
- Phản ứng nhanh đối với các đòi hỏi của khách hàng và các sự cố: Căn cứ vào dữ liệu được thu thập trong suốt quá trình vận hành, BMS có khả năng tự động điều chỉnh hệ thống kỹ thuật cũng như phát hiện các sai số, sự cố và điều chỉnh. Từ đó tạo ra môi trường sống tốt nhất cho con người trong tòa nhà.
- Giảm chi phí năng lượng: Nhờ tập trung vào việc quản lý, điều khiển tự động, BMS hỗ trợ đắc lực trong việc tiết kiệm năng lượng, qua đó giảm chi phí năng lượng của tòa nhà.
- Quản lý tốt hơn các thiết bị trong tòa nhà nhờ vào hệ thống dữ liệu lưu trữ, chương trình bảo trì bảo dưỡng và hệ thống tự động báo cáo các cảnh báo.
- Linh hoạt trong việc lập trình theo nhu cầu, kích thước, tổ chức và các yêu cầu mở rộng.
- Tích hợp với các hệ thống phần mềm và phần cứng của nhiều hệ thống con khác nhau như: báo cháy, an toàn, điều khiển truy nhập hay điều khiển chiếu sáng. Qua đó cải tiến hệ thống vận hành, nâng cao hiệu quả hoạt động quản lý tòa nhà.
2. Các giao thức kết nối bậc cao
- Trong hệ thống BMS (Building Management System), việc giao tiếp giữa các thiết bị và bộ điều khiển là vô cùng quan trọng. Các giao thức truyền thông bậc cao giúp đảm bảo kết nối, trao đổi dữ liệu nhanh chóng và đồng bộ giữa các thiết bị tự động hóa trong tòa nhà.
- Dưới đây là các giao thức truyền thông bậc cao phổ biến trong hệ thống BMS:
2.1. BACnet (Building Automation and Control Network)
- Mô tả: BACnet là giao thức truyền thông mở dành riêng cho hệ thống tự động hóa tòa nhà. Nó được phát triển bởi ASHRAE (Hiệp hội Kỹ sư Điều hòa Không khí, Sưởi ấm và Làm lạnh Mỹ).
- Đặc điểm:
- Hỗ trợ kết nối hệ thống HVAC, chiếu sáng, an ninh, PCCC...
- Hoạt động trên nhiều lớp giao thức như Ethernet, IP, RS-485.
- Dễ dàng mở rộng, tương thích với nhiều thiết bị khác nhau.
- Ứng dụng:
- HVAC, kiểm soát năng lượng, an ninh, chiếu sáng.
- Hệ thống giám sát & điều khiển tập trung.
2.2. Modbus (Modular Communication Bus)
- Mô tả: Modbus là giao thức truyền thông mở được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và hệ thống BMS. Nó được phát triển bởi Modicon (Schneider Electric) và có tính ổn định cao.
- Đặc điểm:
- Dễ triển khai, sử dụng phổ biến với RS-485, TCP/IP.
- Hoạt động theo mô hình master/slave (thiết bị chính/phụ).
- Truyền dữ liệu theo dạng register (các ô nhớ) giúp dễ dàng lập trình.
- Ứng dụng:
- Kết nối thiết bị đo lường, cảm biến, bộ điều khiển HVAC, quản lý điện năng.
Giao tiếp giữa PLC và hệ thống giám sát SCADA.
- Kết nối thiết bị đo lường, cảm biến, bộ điều khiển HVAC, quản lý điện năng.
2.3. LonWorks (Local Operating Network)
- Mô tả: LonWorks là một giao thức truyền thông phi tập trung, cho phép các thiết bị trong hệ thống BMS tự giao tiếp với nhau mà không cần bộ điều khiển trung tâm.
- Đặc điểm:
- Hỗ trợ truyền thông peer-to-peer (điểm-điểm) giữa các thiết bị.
- Có thể hoạt động trên Ethernet, RS-485, cáp xoắn đôi (twisted pair).
- Hỗ trợ tốt trong các hệ thống có quy mô lớn.
- Ứng dụng:
- Quản lý HVAC, chiếu sáng, kiểm soát năng lượng.
- Hệ thống tòa nhà thông minh, giám sát thiết bị từ xa.
2.4. KNX (Konnex)
- Mô tả: KNX là giao thức tiêu chuẩn quốc tế (ISO/IEC 14543) dành riêng cho hệ thống tự động hóa tòa nhà và nhà thông minh.
- Đặc điểm:
- Hỗ trợ nhiều phương tiện truyền thông như Ethernet (IP), RF (sóng vô tuyến), cáp xoắn đôi.
- Cho phép tích hợp nhiều thiết bị từ các nhà sản xuất khác nhau.
- Dễ mở rộng và linh hoạt trong việc kết nối với các hệ thống khác.
- Ứng dụng:
- Điều khiển chiếu sáng, rèm cửa, HVAC, an ninh, âm thanh.
- Tòa nhà thông minh, văn phòng, biệt thự cao cấp.
2.5. DALI (Digital Addressable Lighting Interface)
- Mô tả: DALI là giao thức truyền thông tiêu chuẩn dành riêng cho hệ thống chiếu sáng thông minh.
- Đặc điểm:
- Điều khiển các nhóm đèn LED, dimmer, cảm biến ánh sáng.
- Hỗ trợ điều chỉnh cường độ sáng, tắt/mở theo lịch trình.
- Hoạt động trên mạng BUS 2 dây đơn giản, dễ lắp đặt.
- Ứng dụng:
- Quản lý chiếu sáng thông minh trong tòa nhà, văn phòng, khách sạn.
- Tiết kiệm điện, điều chỉnh ánh sáng theo nhu cầu sử dụng.
2.6. Zigbee & Z-Wave (Giao Thức Không Dây)
- Mô tả: Zigbee và Z-Wave là các giao thức truyền thông không dây được sử dụng trong hệ thống tòa nhà thông minh và IoT (Internet of Things).
- Đặc điểm:
- Hoạt động trên băng tần 4GHz (Zigbee) hoặc 900MHz (Z-Wave).
- Tiêu thụ năng lượng thấp, phù hợp với cảm biến, công tắc, bộ điều khiển thông minh.
- Dễ dàng mở rộng, thích hợp cho tòa nhà thông minh, nhà ở.
- Ứng dụng:
- Điều khiển thiết bị không dây như đèn, cửa, điều hòa, cảm biến.
- Nhà thông minh, hệ thống tự động hóa IoT.
2.7. MQTT (Message Queuing Telemetry Transport) – Giao Thức IoT
- Mô tả: MQTT là giao thức truyền thông IoT giúp kết nối các thiết bị BMS với hệ thống điện toán đám mây.
- Đặc điểm:
- Giao tiếp theo mô hình publisher/subscriber (công bố/đăng ký).
- Hoạt động tốt trên Internet, WiFi, 4G/5G.
- Tích hợp dễ dàng với cảm biến thông minh, hệ thống điều khiển từ xa.
- Ứng dụng:
- Giám sát hệ thống BMS từ xa thông qua cloud (đám mây).
- Tích hợp với trí tuệ nhân tạo (AI) để tối ưu vận hành.
2.8. Bảng So Sánh Các Giao Thức Truyền Thông Trong BMS
Giao Thức |
Loại Kết Nối |
Ứng Dụng Chính |
BACnet |
Có dây (Ethernet, RS-485) |
HVAC, chiếu sáng, kiểm soát năng lượng |
Modbus |
Có dây (RS-485, TCP/IP) |
Kết nối cảm biến, thiết bị đo lường |
LonWorks |
Có dây (Ethernet, RS-485) |
Hệ thống tòa nhà thông minh, tự động hóa |
KNX |
Có dây (IP, RF, cáp xoắn đôi) |
Điều khiển chiếu sáng, HVAC, an ninh |
DALI |
Có dây (BUS 2 dây) |
Hệ thống chiếu sáng thông minh |
Zigbee/Z-Wave |
Không dây (RF) |
Nhà thông minh, cảm biến không dây |
MQTT |
Không dây (Internet, 4G/5G) |
IoT, giám sát BMS từ xa |
3. Bộ điều khiển DDC
3.1. Khái niệm
Tủ điều khiển DDC
- DDC (Direct Digital Controller) là bộ điều khiển kỹ thuật số trực tiếp, đóng vai trò trung tâm trong hệ thống BMS (Building Management System – Hệ thống quản lý tòa nhà). DDC giúp giám sát, điều khiển và tối ưu hóa các hệ thống kỹ thuật như HVAC (sưởi, thông gió, điều hòa không khí), chiếu sáng, hệ thống điện và nước trong tòa nhà.
3.2. Chức năng
Sơ đồ điều khiển AHU điển hình
- Thu thập dữ liệu: Nhận tín hiệu từ các cảm biến (nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, lưu lượng, CO2, v.v.).
- Xử lý tín hiệu: Phân tích dữ liệu theo thuật toán lập trình sẵn.
- Điều khiển thiết bị: Gửi tín hiệu điều khiển đến van điện từ, quạt, bơm nước, biến tần (VFD), rơ-le, v.v.
- Kết nối với hệ thống BMS: Giao tiếp với máy tính trung tâm để giám sát và điều khiển toàn bộ hệ thống.
3.3. Cấu trúc bộ điều khiển
Bộ điều khiển DDC thường bao gồm:
- Bộ vi xử lý (CPU): Xử lý dữ liệu, chạy các thuật toán điều khiển.
- Các cổng vào (Inputs):
- Digital Input (DI) – Nhận tín hiệu từ công tắc, cảm biến trạng thái (bật/tắt).
- Analog Input (AI) – Nhận tín hiệu từ cảm biến nhiệt độ, áp suất, lưu lượng, v.v.
- Các cổng ra (Outputs):
- Digital Output (DO) – Điều khiển thiết bị như rơ-le, contactor.
- Analog Output (AO) – Điều chỉnh thiết bị như van điều khiển, biến tần.
- Cổng giao tiếp: Kết nối với BMS thông qua các giao thức như Modbus, BACnet, LonWorks.
3.4. Ứng dụng trong hệ thống BMS
- Điều khiển HVAC: Quản lý nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ quạt, lưu lượng nước làm mát/chiller.
- Quản lý năng lượng: Tối ưu hóa mức tiêu thụ điện, điều chỉnh thiết bị để giảm lãng phí năng lượng.
- Hệ thống chiếu sáng thông minh: Tự động bật/tắt đèn theo thời gian hoặc cảm biến ánh sáng.
- Giám sát và cảnh báo: Phát hiện lỗi hệ thống, gửi cảnh báo về trung tâm giám sát.
3.5. Ưu điểm
- Tự động hóa cao: Giảm sự can thiệp thủ công, tăng hiệu suất hoạt động.
- Tiết kiệm năng lượng: Giúp tối ưu hóa vận hành, giảm chi phí điện nước.
- Kết nối linh hoạt: Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông, dễ dàng mở rộng hệ thống.
- Bảo trì dễ dàng: Cho phép giám sát từ xa, nhanh chóng phát hiện lỗi.
3.6. Sự khác nhau giữa DDC và PLC
Tiêu chí |
DDC (Direct Digital Controller) |
PLC (Programmable Logic Controller) |
Ứng dụng chính |
Hệ thống BMS (HVAC, chiếu sáng, năng lượng) |
Hệ thống công nghiệp, dây chuyền sản xuất |
Lập trình |
Dễ lập trình, chuyên biệt cho BMS |
Linh hoạt, hỗ trợ nhiều dạng điều khiển |
Giao tiếp |
Hỗ trợ nhiều giao thức như BACnet, Modbus |
Chủ yếu dùng Modbus, Profibus |
Tốc độ xử lý |
Chậm hơn PLC, phù hợp với hệ thống tòa nhà |
Nhanh hơn, thích hợp với sản xuất công nghiệp |
4. Thiết bị trường
4.1. Khái niệm
- Thiết bị trường trong hệ thống BMS (Building Management System – Hệ thống quản lý tòa nhà) là các thiết bị cảm biến, bộ truyền tín hiệu, bộ điều khiển và thiết bị chấp hành được lắp đặt tại hiện trường để thu thập dữ liệu, giám sát và điều khiển các hệ thống kỹ thuật trong tòa nhà.
4.2. Các loại thiết bị trường
- Cảm biến (Sensors) – Dùng để đo lường các thông số môi trường:
- Cảm biến nhiệt độ, độ ẩm
- Cảm biến áp suất (nước, không khí)
- Cảm biến CO2, CO, khí độc
- Cảm biến mức nước, lưu lượng nước
- Cảm biến ánh sáng, chuyển động
- Bộ truyền tín hiệu (Transmitters) – Chuyển đổi tín hiệu từ cảm biến thành dạng tín hiệu có thể truyền đến bộ điều khiển.
- Bộ điều khiển (Controllers) – Xử lý tín hiệu từ cảm biến và đưa ra lệnh điều khiển:
- Bộ điều khiển trung tâm (DDC – Direct Digital Controller)
- PLC (Programmable Logic Controller)
- Thiết bị chấp hành (Actuators) – Nhận lệnh từ bộ điều khiển để thực hiện thao tác vật lý:
- Van điện từ, van điều khiển
- Biến tần (VFD – Variable Frequency Drive) để điều chỉnh tốc độ động cơ
- Rơ-le, contactor để điều khiển đóng/ngắt hệ thống
4.3. Ứng dụng trong hệ thống BMS
- Điều khiển hệ thống HVAC (sưởi, thông gió, điều hòa)
- Quản lý chiếu sáng
- Giám sát năng lượng (điện, nước, khí)
- Hệ thống báo cháy, an ninh
- Điều khiển thang máy, bãi đỗ xe
- Tóm lại, thiết bị trường đóng vai trò quan trọng trong hệ thống BMS, giúp thu thập dữ liệu và thực hiện các tác vụ điều khiển để tối ưu hóa vận hành, tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất của tòa nhà
Write a comment